Thực đơn
Vành_đai_Sao_Hải_Vương Chi tiếtTên | Khoảng cách từ tâm Sao Hải Vương (ngàn km) | Bề rộng (km) |
Galle | 41,9 | 15 |
Leverrier | 53,2 | 15 |
Lassell | 55,4 | 6 |
Arago | 57,6 | ? |
Adams | 62,93 | <50 |
Nhánh cung Liberté | 62,9 | ? |
Nhánh cung Égalité | 62,9 | ? |
Nhánh cung Fraternité | 62,9 | ? |
Nhánh cung Courage | 62,9 | ? |
Thực đơn
Vành_đai_Sao_Hải_Vương Chi tiếtLiên quan
Vành Vành đai tiểu hành tinh Vành đai Kuiper Vành đai Sao Thổ Vành khuyên Nhật Bản Vành nhật hoa Vành đai lửa Thái Bình Dương Vành khuyên họng vàng Vành đai Sao Mộc Vành đai Sao Thiên VươngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vành_đai_Sao_Hải_Vương http://solarsystem.nasa.gov http://solarsystem.nasa.gov/planets/profile.cfm?Ob... http://planetarynames.wr.usgs.gov/append8.html https://id.loc.gov/authorities/subjects/sh20010094... https://www.wikidata.org/wiki/Q48400#identifiers https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Rings_...